Thực đơn
Khúc_côn_cầu_trên_cỏ_tại_Đại_hội_Thể_thao_Liên_châu_Mỹ_2019_–_Đội_hình_Nữ Bảng A16 cầu thủ sau đây có tên trong đội tuyển Argentina, được công bố vào ngày 11 tháng 7 năm 2019.[2]
Huấn luyện viên trưởng: Carlos Retegui
STT | V.t | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Belén Succi | (1985-10-16)16 tháng 10, 1985 (33 tuổi) | 226 | CASI | |
2 | DF | Sofía Toccalino | (1997-03-20)20 tháng 3, 1997 (22 tuổi) | 69 | St. Catherine's |
25 | DF | Silvina D'Elía | (1986-04-25)25 tháng 4, 1986 (33 tuổi) | 237 | GEBA |
27 | DF | Noel Barrionuevo | (1984-05-16)16 tháng 5, 1984 (35 tuổi) | 320 | Newman |
32 | DF | Valentina Costa Biondi | (1995-09-13)13 tháng 9, 1995 (23 tuổi) | 14 | San Fernando |
4 | MF | Rosario Luchetti (C) | (1984-06-04)4 tháng 6, 1984 (35 tuổi) | 271 | Belgrano |
5 | MF | Agostina Alonso | (1995-10-01)1 tháng 10, 1995 (23 tuổi) | 65 | Banco Nación |
7 | MF | Giselle Kañevsky | (1985-08-04)4 tháng 8, 1985 (33 tuổi) | 134 | Hacoaj |
18 | MF | Victoria Sauze | (1991-07-21)21 tháng 7, 1991 (28 tuổi) | 60 | River Plate |
22 | MF | Eugenia Trinchinetti | (1997-07-17)17 tháng 7, 1997 (22 tuổi) | 82 | San Fernando |
23 | MF | Micaela Retegui | (1996-04-23)23 tháng 4, 1996 (23 tuổi) | 18 | San Fernando |
11 | FW | Carla Rebecchi | (1984-09-07)7 tháng 9, 1984 (34 tuổi) | 300 | Ciudad |
15 | FW | María Granatto | (1995-04-21)21 tháng 4, 1995 (24 tuổi) | 108 | Santa Bárbara |
19 | FW | Agustina Albertarrio | (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (26 tuổi) | 143 | Lomas |
21 | FW | Victoria Granatto | (1991-04-09)9 tháng 4, 1991 (28 tuổi) | 12 | Santa Bárbara |
28 | FW | Julieta Jankunas | (1999-01-20)20 tháng 1, 1999 (20 tuổi) | 79 | Ciudad |
Dự bị:
16 cầu thủ sau đây có tên trong đội tuyển Canada.[3]
Huấn luyện viên trưởng: Giles Bonnet
STT | V.t | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kaitlyn Williams | (1989-08-15)15 tháng 8, 1989 (29 tuổi) | 137 | CASI | |
8 | DF | Elise Wong | 21 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | 13 | Princeton University |
9 | DF | Danielle Hennig | 23 tháng 12, 1990 (33 tuổi) | 188 | Royal Victory |
14 | DF | Karli Johansen | 26 tháng 3, 1992 (32 tuổi) | 133 | Royal Léopold |
17 | DF | Sara McManus | 14 tháng 8, 1993 (30 tuổi) | 175 | KHC Leuven |
25 | DF | Shanlee Johnston | 5 tháng 2, 1990 (34 tuổi) | 115 | Gantoise |
6 | MF | Anna Mollenhauer | 18 tháng 9, 1999 (24 tuổi) | 14 | University of Victoria |
16 | MF | Natalie Sourisseau | 5 tháng 12, 1992 (31 tuổi) | 141 | THC Hurley |
21 | MF | Amanda Woodcroft | 9 tháng 10, 1993 (30 tuổi) | 115 | KHC Leuven |
22 | MF | Madeline Secco | 15 tháng 3, 1994 (30 tuổi) | 127 | Royal Victory |
3 | FW | Katherine Wright (C) | 14 tháng 8, 1989 (34 tuổi) | 216 | KHC Leuven |
11 | FW | Rachel Donohoe | 17 tháng 10, 1994 (29 tuổi) | 76 | Gantoise |
13 | FW | Hannah Haughn | 4 tháng 9, 1994 (29 tuổi) | 179 | Royal Victory |
19 | FW | Holly Stewart | 18 tháng 5, 1993 (31 tuổi) | 92 | Hockey Namur |
23 | FW | Brienne Stairs | 22 tháng 12, 1989 (34 tuổi) | 163 | KHC Leuven |
26 | FW | Stephanie Norlander | 20 tháng 12, 1995 (28 tuổi) | 114 | KHC Leuven |
Các cầu thủ sau đây có tên trong đội tuyển Cuba.[4]
Huấn luyện viên trưởng: Nelson Ginorio Vega
Các cầu thủ sau đây có tên trong đội tuyển Uruguay.[5][6]
Huấn luyện viên trưởng: Nicolás Tixe
Thực đơn
Khúc_côn_cầu_trên_cỏ_tại_Đại_hội_Thể_thao_Liên_châu_Mỹ_2019_–_Đội_hình_Nữ Bảng ALiên quan
Khúc Khúc côn cầu trên cỏ Khúc côn cầu Khúc thịt bò Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Vòng loại nữ Khúc hát mặt trời Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – Giải đấu Nam Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2023 – Giải đấu Nữ Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – Giải đấu Nữ Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2023 – Giải đấu NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khúc_côn_cầu_trên_cỏ_tại_Đại_hội_Thể_thao_Liên_châu_Mỹ_2019_–_Đội_hình_Nữ https://www.panamsports.org/downloads/pdf/qualific... https://www.cahockey.org.ar/noticia/las-leonas-par... http://www.fieldhockey.ca/2019/07/25/2019-pan-amer... https://tms.fih.ch/competitions/1021/reports/teams... https://tms.fih.ch/competitions/1021/reports/teams... https://tms.fih.ch/teams/5032 https://tms.fih.ch/competitions/1021/reports/teams... https://tms.fih.ch/competitions/1021/reports/teams... https://web.archive.org/web/20210711102157/https:/... https://web.archive.org/web/20190723041617/https:/...